Full Name: Márton Radics
Tên áo: RADICS
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Dec 2, 2001)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Puskás Akadémia FC
On Loan at: Szeged 2011
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2023 | Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Szeged 2011 | 74 |
Jun 14, 2023 | Puskás Akadémia FC | 74 |
Jun 5, 2023 | Puskás Akadémia FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 32 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
17 | Patrik Nyári | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
48 | Bence Bíró | F(C) | 25 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 23 | 65 | ||
Márton Radics | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | |||
19 | Milán Klausz | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | ||
21 | Dominik Földi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |