Full Name: Rowan Earl Anthony Liburd
Tên áo: LIBURD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 32 (Aug 28, 1992)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 197
Cân nặng (kg): 86
CLB: Chatham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Chatham Town | 69 |
Jun 8, 2023 | Ramsgate FC | 69 |
Sep 9, 2022 | Cheshunt FC | 69 |
May 17, 2022 | Billericay Town | 69 |
Jan 28, 2021 | Billericay Town | 69 |
Mar 15, 2018 | Guiseley AFC | 69 |
Jan 15, 2018 | Stevenage | 69 |
Dec 14, 2017 | Stevenage | 68 |
Sep 8, 2017 | Stevenage đang được đem cho mượn: Hemel Hempstead Town | 68 |
Sep 4, 2017 | Stevenage đang được đem cho mượn: Hemel Hempstead Town | 70 |
Jun 2, 2017 | Stevenage | 70 |
Jun 1, 2017 | Stevenage | 70 |
Jan 31, 2017 | Stevenage đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Danny Kedwell | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Freddie Sears | AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
![]() | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
![]() | Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 39 | 66 | ||
![]() | Jack Evans | HV(P) | 32 | 68 | ||
![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Rowan Liburd | F(C) | 32 | 69 | ||
![]() | Jordy Mongoy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Mitchell Beeney | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Dan Thompson | F(C) | 30 | 64 | ||
![]() | Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Khale da Costa | AM(PTC) | 31 | 63 | ||
![]() | Kareem Isiaka | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Luke Robinson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 63 |