# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Tom Bender | HV(TC) | 32 | 69 | ||
0 | Ade Azeez | F(C) | 31 | 67 | ||
0 | Moses Emmanuel | F(PTC) | 35 | 70 | ||
0 | James Blanchfield | TV,AM(C) | 27 | 65 | ||
0 | Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | Malachi Napa | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Henry Burnett | TV(C) | 27 | 65 | ||
0 | Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
0 | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
0 | Ansu Janneh | F(C) | 26 | 60 | ||
0 | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |