Huấn luyện viên: Daniel Brown
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Billericay
Tên viết tắt: BIL
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: New Lodge (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Billericay
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | ||
0 | Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | ||
0 | Moses Emmanuel | F(PTC) | 34 | 70 | ||
0 | Dan Wilks | GK | 27 | 64 | ||
0 | James Blanchfield | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
0 | Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 26 | 70 | ||
0 | Bradley Stevenson | TV(C) | 25 | 65 | ||
0 | Malachi Napa | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Adam Leathers | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
0 | Ben Wells | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
22 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
0 | DM,TV(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |