Huấn luyện viên: Craig Edwards
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cheshunt
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Cheshunt Stadium (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Cheshunt
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Preston Edwards | GK | 35 | 65 | ||
0 | Christos Djamas | TV(C) | 29 | 77 | ||
0 | Taylor Miles | AM(PTC) | 29 | 65 | ||
0 | Taylor Curran | HV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Antonis Vasiliou | TV(C),AM(PTC) | 23 | 62 | ||
0 | Chevron Mclean | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
0 | Dejon Noel-Williams | F(C) | 25 | 65 | ||
0 | Sam Granville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |