Full Name: Nathaniel Stephen Jarvis
Tên áo: JARVIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Oct 20, 1991)
Quốc gia: Antigua and Barbuda
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
CLB: Taunton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2022 | Taunton Town | 69 |
Jul 2, 2020 | Barry Town United | 69 |
Mar 12, 2019 | Bath City | 69 |
Oct 20, 2017 | Bath City | 70 |
Dec 4, 2016 | Hungerford Town | 70 |
Nov 19, 2014 | Gloucester City | 70 |
Feb 21, 2014 | Gloucester City | 70 |
Jan 7, 2014 | Bath City | 70 |
Jan 2, 2014 | Bath City | 75 |
Sep 3, 2013 | Cardiff City | 75 |
May 14, 2013 | Cardiff City | 75 |
Feb 27, 2012 | Cardiff City đang được đem cho mượn: Newport County | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Chris Zebroski | AM(PT),F(PTC) | 38 | 65 | ||
![]() | Lloyd James | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 67 | ||
![]() | Nathaniel Jarvis | F(C) | 33 | 69 | ||
![]() | Lee Lucas | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Tom Smith | TV(C) | 27 | 68 | ||
![]() | Ross Stearn | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
![]() | Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 65 | ||
37 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 |