Huấn luyện viên: Bobby Wilkinson
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hemel
Tên viết tắt: HHT
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Vauxhall Road (3,152)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Hemel Hempstead
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | George Williams | AM(PTC),F(PT) | 29 | 68 | ||
0 | Dan Wishart | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 68 | ||
5 | Jamie Sendles-White | HV(C) | 30 | 67 | ||
0 | Renny Smith | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
1 | Craig King | GK | 26 | 60 | ||
0 | Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
10 | Kaylen Hinds | AM,F(PTC) | 26 | 68 | ||
9 | Joe Iaciofano | F(C) | 26 | 65 | ||
0 | Chris Smith | HV(C) | 26 | 66 | ||
0 | Ricardo German | F(C) | 25 | 65 | ||
0 | Teddy Howe | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
0 | Sydney Ibie | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
0 | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
St. Albans City | |
Boreham Wood |