Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ramsgate
Tên viết tắt: RAM
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Southwood Stadium (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Ramsgate
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lee Martin | AM,F(PTC) | 37 | 65 | ||
0 | Craig Stone | TV,AM(C) | 36 | 67 | ||
14 | Medy Elito | AM(PTC),F(PT) | 34 | 65 | ||
0 | Mike West | TV,AM(P) | 33 | 65 | ||
0 | Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 33 | 68 | ||
0 | Aaron Millbank | F(C) | 29 | 65 | ||
0 | Tom Hadler | GK | 28 | 65 | ||
0 | Jordan Green | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
0 | Myles Judd | HV,DM(PT) | 25 | 68 | ||
0 | Joe Ellul | HV,F(C) | 36 | 65 | ||
0 | Josh Bexon | GK | 26 | 65 | ||
0 | Deshane Dalling | TV,AM(PT) | 26 | 60 | ||
0 | Alfie Paxman | AM(T),F(TC) | 27 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Margate FC |