Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chatham
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: The Sports Ground (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Chatham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | |
0 | ![]() | Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 39 | 66 | |
0 | ![]() | Jack Evans | HV(P) | 32 | 68 | |
0 | ![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | |
0 | ![]() | Jordy Mongoy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | Mitchell Beeney | GK | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Khale da Costa | AM(PTC) | 31 | 63 | |
0 | ![]() | Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Luke Robinson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |