# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Delano Sam-Yorke | F(C) | 36 | 69 | ||
0 | Serge Makofo | F(C) | 38 | 68 | ||
0 | Korrey Henry | AM(PT) | 25 | 65 | ||
0 | Jude Mason | HV(TC) | 24 | 60 | ||
0 | Oliver Khinda | TV(C) | 20 | 65 | ||
2 | Jayden Barber | HV,DM(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |