Full Name: Sidney Raymond Kenneth Nelson
Tên áo: NELSON
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Jan 1, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Chatham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Chatham Town | 68 |
Nov 14, 2023 | Farnborough FC | 68 |
Jun 1, 2023 | Farnborough FC | 68 |
Mar 12, 2023 | Woking | 68 |
Mar 7, 2023 | Woking | 73 |
Jul 25, 2022 | Woking | 73 |
Jun 21, 2022 | Northampton Town | 73 |
Feb 7, 2022 | Northampton Town | 73 |
Jan 31, 2022 | Northampton Town | 76 |
Jul 9, 2021 | Northampton Town | 76 |
Feb 11, 2020 | Tranmere Rovers | 76 |
Jul 3, 2019 | Tranmere Rovers | 76 |
May 16, 2019 | Millwall | 76 |
Jan 30, 2019 | Millwall đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 76 |
Aug 3, 2018 | Millwall đang được đem cho mượn: Swindon Town | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | ||
![]() | Alex Giles | HV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Harvey Walker | TV,AM(PT) | 23 | 64 |