Full Name: Jordy Mongoy
Tên áo: MONGOY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Jan 8, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Chatham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2024 | Chatham Town | 63 |
Mar 14, 2024 | South Shields đang được đem cho mượn: Hastings United | 63 |
Feb 14, 2024 | South Shields đang được đem cho mượn: Billericay Town | 63 |
Jul 12, 2023 | South Shields | 63 |
Mar 14, 2023 | South Shields | 62 |
Sep 13, 2022 | Wealdstone FC | 62 |
Sep 12, 2022 | Wealdstone FC | 62 |
Aug 4, 2022 | Wealdstone FC | 60 |
Jun 22, 2022 | Hemel Hempstead Town | 60 |
May 17, 2022 | Walton Casuals | 60 |
Oct 7, 2020 | Bognor Regis Town | 60 |
Mar 21, 2019 | Hastings United | 60 |
Feb 7, 2018 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: East Grinstead Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Danny Kedwell | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Freddie Sears | AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
![]() | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
![]() | Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 39 | 66 | ||
![]() | Jack Evans | HV(P) | 32 | 68 | ||
![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Jordy Mongoy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Mitchell Beeney | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Khale da Costa | AM(PTC) | 31 | 63 | ||
![]() | Luke Robinson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 63 |