Full Name: Ryan Hayes
Tên áo: HAYES
Vị trí: TV(PC),AM(P)
Chỉ số: 66
Tuổi: 39 (Jul 15, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 71
CLB: Chatham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2021 | Chatham Town | 66 |
Oct 5, 2013 | Dartford | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Danny Kedwell | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Freddie Sears | AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
![]() | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
![]() | Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 39 | 66 | ||
![]() | Jack Evans | HV(P) | 31 | 68 | ||
![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Rowan Liburd | F(C) | 32 | 69 | ||
![]() | Jordy Mongoy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Mitchell Beeney | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Dan Thompson | F(C) | 30 | 64 | ||
![]() | Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Khale da Costa | AM(PTC) | 31 | 63 | ||
![]() | Kareem Isiaka | F(C) | 23 | 63 |