93
Aissa LAIDOUNI

Full Name: Aïssa Bilal Laïdouni

Tên áo: LAIDOUNI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 28 (Dec 13, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024Al Wakrah SC87
Jul 12, 2024Al Wakrah SC87
Jun 19, 20231. FC Union Berlin87
Jun 13, 20231. FC Union Berlin85
Jan 27, 20231. FC Union Berlin85
Jan 6, 2023Ferencvárosi TC85
Jan 3, 2023Ferencvárosi TC83
Apr 5, 2022Ferencvárosi TC83
Apr 1, 2022Ferencvárosi TC80
Jun 7, 2021Ferencvárosi TC80
Oct 23, 2020Ferencvárosi TC80
Oct 19, 2020Ferencvárosi TC77
Jul 29, 2020Ferencvárosi TC77
Jul 27, 2020Ferencvárosi TC75
May 1, 2020FC Voluntari75

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
Ricardo GomesRicardo GomesAM,F(C)3385
33
Muayed HassanMuayed HassanAM,F(PT)3376
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3477
Ahmed FadelAhmed FadelDM,TV(C)3277
Hamdy FathyHamdy FathyDM,TV(C)3084
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
4
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2777
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC),F(PT)2380
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2875
4
Abdulrahman RashidAbdulrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV(C),AM(PTC)2276
12
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2165
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PTC)2173
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanDM,TV(C)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2270
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963