2
Lucas MENDES

Full Name: Lucas Michel Mendes

Tên áo: MENDES

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Jul 3, 1990)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2023Al Wakrah SC83
Mar 26, 2021Al Wakrah SC83
Mar 19, 2021Al Wakrah SC86
Jan 26, 2020Al Wakrah SC86
Feb 16, 2019Al Gharafa SC86
Nov 12, 2017Al Duhail SC86
Nov 8, 2017Al Duhail SC87
Jul 20, 2016El Jaish SC87
Aug 18, 2014El Jaish SC87
Aug 24, 2013Olympique Marseille87
Aug 19, 2013Olympique Marseille85
Jun 12, 2013Olympique Marseille85
Dec 4, 2012Olympique Marseille85
Dec 4, 2012Olympique Marseille83
Aug 29, 2012Olympique Marseille83

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3378
8
Hamdi FathyHamdi FathyDM,TV(C)3082
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2677
18
Aymen Hussein
Al Khor SC
AM,F(C)2980
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC)2378
77
Mus'ab al BattatMus'ab al BattatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2874
27
Khaled Mohammed
Al Duhail SC
TV,AM(C)2477
19
Suhaib Gannan
Al Duhail SC
AM,F(PT)2172
4
Abdelrahman RashidAbdelrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV,AM(C)2175
28
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2065
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PC),DM(C)2170
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanAM,F(PT)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2268
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM,TV(P)3176
96
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963