10
Gelson DALA

Full Name: Jacinto Muondo Dala

Tên áo: DALA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jul 13, 1996)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 16, 2023Al Wakrah SC83
Apr 11, 2023Al Wakrah SC82
Apr 6, 2023Al Wakrah SC82
Jul 4, 2022Al Wakrah SC82
May 2, 2022Rio Ave82
May 1, 2022Rio Ave82
Aug 16, 2021Rio Ave đang được đem cho mượn: Al Wakrah SC82
Oct 7, 2020Rio Ave82
Sep 8, 2020Rio Ave82
Jun 2, 2020Sporting CP82
Jun 1, 2020Sporting CP82
Mar 13, 2020Sporting CP đang được đem cho mượn: Rio Ave82
Jan 24, 2020Sporting CP đang được đem cho mượn: Rio Ave82
Aug 27, 2019Sporting CP đang được đem cho mượn: Antalyaspor82
Jun 2, 2019Sporting CP82

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3583
Ricardo GomesRicardo GomesAM,F(C)3385
33
Muayed HassanMuayed HassanAM,F(PT)3376
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3477
Ahmed FadelAhmed FadelDM,TV(C)3277
Hamdy FathyHamdy FathyDM,TV(C)3084
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
4
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2777
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC),F(PT)2380
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2875
4
Abdulrahman RashidAbdulrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV(C),AM(PTC)2276
12
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2165
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PTC)2173
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanDM,TV(C)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2270
Fahad Waad
Al Shamal SC
HV,DM,TV(T)2576
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963