96
Faiz AL-FARSI

Full Name: Faiz Marwan Al-Farsi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Sep 13, 2005)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3285
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3378
8
Hamdi FathyHamdi FathyDM,TV(C)3082
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2677
18
Aymen Hussein
Al Khor SC
AM,F(C)2880
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC)2378
77
Mus'ab al BattatMus'ab al BattatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2774
27
Khaled Mohammed
Al Duhail SC
TV,AM(C)2477
19
Suhaib Gannan
Al Duhail SC
AM,F(PT)2172
4
Abdelrahman RashidAbdelrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV,AM(C)2175
28
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2065
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PC),DM(C)2170
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanAM,F(PT)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2268
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM,TV(P)3176
96
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963