Full Name: Ahmed Fadel Hasaba
Tên áo: FADEL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Apr 7, 1993)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Wakrah SC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Al Wakrah SC | 72 |
May 2, 2021 | Al Wakrah SC | 72 |
May 1, 2021 | Al Wakrah SC | 72 |
Apr 12, 2021 | Al Wakrah SC đang được đem cho mượn: Qatar SC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Adlène Guédioura | DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
2 | Lucas Mendes | HV(TC) | 33 | 83 | ||
4 | Trent Sainsbury | HV(C) | 32 | 82 | ||
12 | Murad Naji | HV,DM,TV,AM,F(P) | 32 | 76 | ||
Almahdi Ali | HV(C) | 32 | 73 | |||
22 | Saoud Al-Khater | GK | 33 | 76 | ||
70 | Ismail Mahmoud | F(C) | 37 | 74 | ||
11 | Abdulghani Mazeed | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | Ahmed Fadel | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
8 | Hamdi Fathi | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
9 | Mohamed Benyettou | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Gelson Dala | AM,F(C) | 27 | 83 | ||
23 | Ayoub Assal | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
63 | Salem al Hajri | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
17 | Hazem Shehata | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
21 | Khalid Muneer | AM,F(PT) | 26 | 75 |