Full Name: Moayed Hassan Fodhayli
Tên áo: HASSAN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 28, 1992)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: Al Markhiya SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2023 | Al Markhiya SC | 76 |
May 2, 2023 | Al Gharafa SC | 76 |
Apr 27, 2023 | Al Gharafa SC | 76 |
Jan 3, 2015 | Al Gharafa SC | 76 |
Mar 25, 2014 | Al Gharafa SC | 72 |
Nov 20, 2013 | Al Gharafa SC | 72 |
Jun 3, 2013 | Al Gharafa SC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Moayed Hassan | AM,F(PT) | 33 | 76 | |||
23 | Naby Sarr | HV(C) | 31 | 80 | ||
Yusupha Njie | AM(PT),F(PTC) | 31 | 83 | |||
9 | Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
77 | Jayson Papeau | AM(PTC) | 28 | 80 | ||
55 | Ayman Ouhatti | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
Krasimir Miloshev | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
13 | Ibrahim Abdehalim | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
16 | Ibrahim El-Sadig | HV(TC),DM(C) | 26 | 70 | ||
19 | DM,TV(C) | 27 | 75 |