33
Abdelkarim HASSAN

Full Name: Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla

Tên áo: HASSAN

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Aug 28, 1993)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Al Wakrah SC78
Jul 26, 2024Al Wakrah SC78
Jul 24, 2024Al Wakrah SC78
Feb 27, 2024Persepolis78
Jan 17, 2024Al Jahra SC78
Jan 11, 2024Al Jahra SC81
Jan 8, 2024Al Jahra SC81
Oct 13, 2023Al Jahra SC81
Oct 9, 2023Al Jahra SC79
Apr 26, 2023Al Jahra SC79
Apr 11, 2023Al Jahra SC79
Apr 4, 2023Al Jahra SC80
Apr 4, 2023Al Jahra SC80
Jan 25, 2023Al Jahra SC80
Feb 18, 2018Al Sadd SC80

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
11
Ricardo GomesRicardo GomesAM,F(C)3385
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3277
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3185
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3378
5
Ahmed FadelAhmed FadelDM,TV(C)3177
8
Hamdi FathiHamdi FathiDM,TV(C)3082
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2677
Aymen Hussein
Al Khor SC
AM,F(C)2880
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC)2378
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2774
27
Khaled Mohammed
Al Duhail SC
TV,AM(C)2477
20
Suhaib Gannan
Al Duhail SC
AM,F(PT)2172
Jassim Al-Zarra
Al Gharafa SC
HV,DM,TV(T),AM(PT)2273
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2678
6
Omar SalahOmar SalahTV,AM(C)2175
28
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2065
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PC),DM(C)2070
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanAM,F(PT)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2268
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573