15
Almahdi ALI

Full Name: Almahdi Ali Mukhtar

Tên áo: ALI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 2, 1992)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Al Wakrah SC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Al Wakrah SC77
Sep 23, 2024Al Wakrah SC73
Jul 24, 2024Al Wakrah SC73
Jul 15, 2023Al Wakrah SC73
May 2, 2023Al Gharafa SC73
Aug 26, 2015Al Gharafa SC73
Mar 23, 2014Al Sadd SC73
Jan 4, 2014Al Sadd SC73
Nov 16, 2013Al Sadd SC70

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
Ricardo GomesRicardo GomesAM,F(C)3385
33
Muayed HassanMuayed HassanAM,F(PT)3376
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3477
Ahmed FadelAhmed FadelDM,TV(C)3277
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
4
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2777
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC),F(PT)2380
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2875
4
Abdulrahman RashidAbdulrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV(C),AM(PTC)2276
12
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2165
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PTC)2173
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanDM,TV(C)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2270
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
Abdelaziz MitwaliAbdelaziz MitwaliHV,DM(PT)2975
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963