26
Nicolás ACEVEDO

Full Name: Nicolás Brian Acevedo Tabárez

Tên áo: ACEVEDO

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Apr 14, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: EC Bahia

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Tốc độ
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024EC Bahia83
Apr 15, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia83
Apr 10, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Feb 5, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Jan 29, 2024New York City FC82
Jan 28, 2024New York City FC82
Jan 26, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Jan 2, 2024New York City FC82
Jan 1, 2024New York City FC82
Feb 2, 2023New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Jan 13, 2023New York City FC82
Jan 12, 2023New York City FC82
Jan 10, 2023New York City FC đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Jan 7, 2023New York City FC82
Jan 6, 2023New York City FC82

EC Bahia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Éverton RibeiroÉverton RibeiroAM(PTC),F(PT)3587
13
Santiago AriasSantiago AriasHV,DM,TV(P)3386
12
Willian JoséWillian JoséF(C)3386
1
Danilo FernandesDanilo FernandesGK3678
2
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)3285
Léo CittadiniLéo CittadiniDM,TV,AM(C)3182
8
Oliveira CaulyOliveira CaulyAM,F(PTC)2985
22
Marcos FelipeMarcos FelipeGK2884
20
Yago FelipeYago FelipeDM,TV,AM(C)3083
15
Michel AraújoMichel AraújoAM,F(PTC)2884
1
Oliveira Ronaldo
Atlético Goianiense
GK2880
25
Borduchi IagoBorduchi IagoHV,DM,TV(T)2885
6
Jean LucasJean LucasDM,TV,AM(C)2686
4
Victor KanuVictor KanuHV(C)2885
7
Junior AdemirJunior AdemirAM,F(PT)3085
26
Nicolás AcevedoNicolás AcevedoHV(PC),DM(C)2583
23
Rodrigo Nestor
São Paulo FC
DM(C),TV,AM(TC)2485
33
David DuarteDavid DuarteHV(C)3082
Douglas BorelDouglas BorelHV,DM,TV(P)2376
14
Carvalho ErickCarvalho ErickHV(P),DM,TV(C)2785
21
Santiago Ramos MingoSantiago Ramos MingoHV(C)2384
46
Luciano JubaLuciano JubaHV,DM,TV,AM(T)2583
19
Caio AlexandreCaio AlexandreDM,TV(C)2685
Chagas Kayky
Manchester City
AM,F(PT)2180
5
Júlio RezendeJúlio RezendeDM,TV(C)3082
27
Caio RoqueCaio RoqueHV,DM,TV(T)2374
17
Luciano RodríguezLuciano RodríguezAM(PT),F(PTC)2183
André DhominiqueAndré DhominiqueHV,DM,TV(P)2177
3
Gabriel XavierGabriel XavierHV(C)2383
44
Marcos VictorMarcos VictorHV(C)2373
16
Erick PulgaErick PulgaTV,AM(T)2480
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)2070
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2070
Jota GuimarãesJota GuimarãesTV(C)2167
80
Roger GabrielRoger GabrielAM(PTC)1870
Sidney DuarteSidney DuarteDM,TV(C)1970
Rafael SoaresRafael SoaresHV,DM(T)2070
52
Ruan PabloRuan PabloAM(PT),F(PTC)1670
77
Tiago SouzaTiago SouzaAM(PT),F(PTC)1970
71
Kauã DaviKauã DaviHV(C)2170
83
Fredi GomesFredi GomesHV,DM,TV(T)1870
Wenderson DellWenderson DellF(C)1665