20
Filip FREI

Full Name: Filip Frei

Tên áo: FREI

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Jan 7, 2001)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 162

Cân nặng (kg): 60

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Radnički Niš74
Dec 9, 2023Radnički Niš74
Dec 4, 2023Radnički Niš72
May 4, 2023Radnički Niš72
Apr 27, 2023Radnički Niš70
Sep 27, 2022Radnički Niš70
Sep 14, 2022FC Zürich70
Jun 2, 2022FC Zürich70
Jun 1, 2022FC Zürich70
Sep 1, 2021FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Wil70
Jun 2, 2020FC Zürich70
Jun 1, 2020FC Zürich70
Oct 3, 2019FC Zürich đang được đem cho mượn: Jong Ajax70

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3276
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3278
Radomir Milosavljević
Kashima Antlers
TV(C),AM(PTC)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2678
Miodrag GemovićMiodrag GemovićAM(PT),F(PTC)3076
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2578
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
20
Filip FreiFilip FreiHV,DM,TV(PT)2474
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
1
Dimitrije StevanovicDimitrije StevanovicGK2076
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
23
Aleksandar VojnovicAleksandar VojnovicHV,DM(C)2880
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
24
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2676
6
Jin-Ho Jo
Fenerbahçe SK
TV(PC),AM(C)2177
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2275
18
Pavle IveljaPavle IveljaF(C)2775
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2476
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1970
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2073
70
Stefan NikolićStefan NikolićDM,TV,AM(C)1965
88
Mateja PantićMateja PantićAM,F(PT)1965
80
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965