?
Nathanael SAINTINI

Full Name: Nathanael Saintini

Tên áo: SAINTINI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 30, 2000)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Sion

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025FC Sion78
Jun 1, 2025FC Sion78
Sep 10, 2024FC Sion đang được đem cho mượn: FC Martigues78
Aug 12, 2024FC Martigues78
Jun 2, 2024FC Sion78
Jun 1, 2024FC Sion78
Feb 15, 2024FC Sion đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih78
Dec 19, 2022FC Sion78
Dec 14, 2022FC Sion75
Apr 11, 2022FC Sion75
Nov 28, 2021FC Sion75
Nov 23, 2021FC Sion73
Jun 2, 2021FC Sion73
Jun 1, 2021FC Sion73
Mar 8, 2021FC Sion đang được đem cho mượn: Union Titus Pétange73

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Pajtim KasamiPajtim KasamiDM,TV,AM(C)3382
93
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
23
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3378
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2680
Nathanael SaintiniNathanael SaintiniHV(C)2578
Georgi RusevGeorgi RusevTV,AM(PT),F(PTC)2681
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2580
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2578
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
Josias LukembilaJosias LukembilaAM(PT),F(PTC)2580
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
28
Kreshnik HajriziKreshnik HajriziHV(C)2682
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2380
5
Noé SowNoé SowHV(PC),DM(C)2678
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2176
Gilles RichardGilles RichardHV(C)2274
27
Gabriele MulazziGabriele MulazziHV(PT),DM,TV(P)2272
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2476
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2978
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2265
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2365
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1965
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2065
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575