Full Name: Sergio Mora Sánchez
Tên áo: MORA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 44 (Aug 30, 1979)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2018 | Getafe CF | 82 |
Jun 14, 2018 | Getafe CF | 82 |
Jan 3, 2017 | Getafe CF | 82 |
Jul 14, 2016 | UCAM Murcia | 82 |
Nov 16, 2015 | Deportivo Alavés | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jaime Mata | AM(T),F(TC) | 35 | 83 | ||
2 | Dakonam Djené | HV(PC),DM(C) | 32 | 88 | ||
16 | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 87 | |||
3 | Fabrizio Angileri | HV,DM,TV(T) | 30 | 84 | ||
8 | Mauro Arambarri | DM,TV,AM(C) | 28 | 88 | ||
13 | David Soria | GK | 31 | 88 | ||
20 | DM,TV(C) | 29 | 89 | |||
6 | Domingos Duarte | HV(C) | 29 | 87 | ||
19 | Borja Mayoral | AM(PT),F(PTC) | 27 | 89 | ||
11 | Carles Aleña | TV(C),AM(PTC) | 26 | 87 | ||
5 | Luis Milla | DM,TV,AM(C) | 29 | 86 | ||
1 | GK | 26 | 80 | |||
9 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 87 | |||
15 | Omar Alderete | HV(C) | 27 | 87 | ||
12 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 88 | |||
4 | Gastón Álvarez | HV(TC) | 24 | 86 | ||
24 | DM,TV(C) | 21 | 84 | |||
21 | Juan Iglesias | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
14 | F(C) | 23 | 83 | |||
18 | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 22 | 83 | |||
25 | Yellu Santiago | DM,TV(C) | 19 | 70 |