13
David SORIA

Full Name: David Soria Solís

Tên áo: DAVID SORIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Apr 4, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 85

CLB: Getafe CF

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023Getafe CF88
Jul 11, 2023Getafe CF89
Dec 13, 2022Getafe CF89
Jan 13, 2020Getafe CF89
Jul 13, 2019Getafe CF88
Jul 9, 2019Getafe CF87
Dec 21, 2018Getafe CF87
Dec 17, 2018Getafe CF86
Jul 16, 2018Getafe CF86
Jun 23, 2018Sevilla86
Jun 18, 2018Sevilla84
Dec 7, 2017Sevilla84
Jun 2, 2016Sevilla83
May 26, 2016Sevilla78
Dec 14, 2015Sevilla78

Getafe CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Allan NyomAllan NyomHV,DM,TV(PT)3683
2
Dakonam DjenéDakonam DjenéHV(PC),DM(C)3388
16
Diego RicoDiego RicoHV(TC),DM,TV(T)3187
3
Fabrizio AngileriFabrizio AngileriHV,DM,TV(T)3083
8
Mauro ArambarriMauro ArambarriDM,TV(C)2988
13
David SoriaDavid SoriaGK3188
22
Domingos DuarteDomingos DuarteHV(C)2985
9
Borja MayoralBorja MayoralAM(PT),F(PTC)2789
11
Carles AleñaCarles AleñaTV(C),AM(PTC)2787
5
Luis MillaLuis MillaDM,TV,AM(C)3087
15
Omar AldereteOmar AldereteHV(C)2887
17
Carles Pérez
Celta Vigo
AM(PTC),F(PT)2686
4
Juan BerrocalJuan BerrocalHV(C)2584
7
Álex SolaÁlex SolaHV,DM,TV(P),AM(PT)2585
1
Jiri LetacekJiri LetacekGK2682
21
Juan IglesiasJuan IglesiasHV,DM,TV(PT)2685
10
Bertug Yildirim
Stade Rennais
AM(PT),F(PTC)2284
19
Peter FedericoPeter FedericoHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
18
Álvaro Rodríguez
Real Madrid
AM(PT),F(PTC)2083
20
Yellu SantiagoYellu SantiagoDM,TV(C)2080
6
Christantus UcheChristantus UcheDM,TV,AM,F(C)2182
26
Alberto RiscoAlberto RiscoAM(PTC)1973
27
Nabil AberdinNabil AberdinHV(PC),DM(C)2277