17
Gastón ÁLVAREZ

Full Name: Pedro Gastón Álvarez Sosa

Tên áo: G. ÁLVAREZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 24 (Mar 24, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Al Qadsiah FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Qadsiah FC87
Aug 18, 2024Al Qadsiah FC87
Jul 14, 2024Getafe CF87
Jul 9, 2024Getafe CF86
Dec 21, 2023Getafe CF86
Dec 14, 2023Getafe CF84
Jul 16, 2023Getafe CF84
Jul 11, 2023Getafe CF82
Jul 3, 2023Getafe CF82
Jun 2, 2023Boston River82
Jun 1, 2023Boston River82
Dec 18, 2022Boston River đang được đem cho mượn: Getafe CF82
Dec 13, 2022Boston River đang được đem cho mượn: Getafe CF80
Aug 30, 2022Boston River đang được đem cho mượn: Getafe CF80
Jul 12, 2022Boston River đang được đem cho mượn: Getafe CF80

Al Qadsiah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Pierre-Emerick AubameyangPierre-Emerick AubameyangAM(T),F(TC)3590
6
Nacho FernándezNacho FernándezHV(PTC)3589
1
Koen CasteelsKoen CasteelsGK3288
8
Nahitan NándezNahitan NándezHV(P),DM,TV,AM(PC)2988
24
Mohammed QasemMohammed QasemHV,DM(T)3076
33
Julián QuiñonesJulián QuiñonesAM(PT),F(PTC)2786
7
Turki Al-AmmarTurki Al-AmmarAM,F(PTC)2579
17
Gastón ÁlvarezGastón ÁlvarezHV(TC)2487
88
Cameron PuertasCameron PuertasTV,AM(C)2687
5
Ezequiel FernándezEzequiel FernándezDM,TV(C)2285
32
Abdullah HassounAbdullah HassounHV,DM,TV(P)2775
18
Haitham AsiriHaitham AsiriAM(PT),F(PTC)2378
40
Ibrahim MohannashiIbrahim MohannashiDM,TV,AM(C)2581
11
Ali Abdullah HazaziAli Abdullah HazaziDM,TV(C)3180
15
Hussain Al-QahtaniHussain Al-QahtaniDM,TV(C)3082
28
Ahmed Al-KassarAhmed Al-KassarGK3376
39
Abdulrahman Al-DosariAbdulrahman Al-DosariHV(T),DM,TV(TC)2775
87
Qasem LajamiQasem LajamiHV(C)2877
25
Abdulaziz Al-Awairdhi
Al Riyadh SC
GK2267
30
Iker AlmenaIker AlmenaAM(PTC),F(PT)2070
66
Abdulaziz Al-OthmanAbdulaziz Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2170
21
Naif Al-GhamdiNaif Al-GhamdiTV(C)1963
4
Jehad ThakriJehad ThakriHV(C)2373
50
Mohammed Al-ShanqitiMohammed Al-ShanqitiHV,DM,TV(T)2573
2
Mohammed AboulshamatMohammed AboulshamatHV,DM,TV(P)2273
Alejandro VergazAlejandro VergazHV(C)1865
14
Saif RajabSaif RajabAM(PT),F(PTC)2065