7
Ibrahima NIANE

Full Name: Ibrahima Niane

Tên áo: NIANE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Mar 11, 1999)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 71

CLB: Angers SCO

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024Angers SCO84
Jan 12, 2024Angers SCO85
Jul 4, 2023Angers SCO85
Jun 2, 2023FC Metz85
Jun 1, 2023FC Metz85
Jan 31, 2023FC Metz đang được đem cho mượn: Angers SCO85
May 17, 2022FC Metz85
Jul 16, 2021FC Metz85
Dec 11, 2020FC Metz85
Dec 3, 2019FC Metz83
May 31, 2019FC Metz82
Sep 13, 2018FC Metz82
Sep 10, 2018FC Metz80
Jun 3, 2018FC Metz80
Nov 15, 2017FC Metz76

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PTC),DM(PT)3482
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3483
8
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3280
20
Zinedine FerhatZinedine FerhatTV,AM(PT)3183
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3783
22
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3184
23
Adrien HunouAdrien HunouAM,F(PTC)3182
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3184
9
Lois DionyLois DionyF(C)3283
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3083
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2883
7
Ibrahima NianeIbrahima NianeAM(PT),F(PTC)2584
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2485
Halid ŠabanovićHalid ŠabanovićHV,DM(PT)2578
28
Farid el MelaliFarid el MelaliAM(PT),F(PTC)2784
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)2985
12
Zinédine Ould KhaledZinédine Ould KhaledDM,TV(C)2578
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2273
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2180
99
Bamba Dieng
FC Lorient
AM(PT),F(PTC)2485
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2477
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2277
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2479
17
Justin-Noël KalumbaJustin-Noël KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV(C)1865
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)1980
40
Oumar PonaOumar PonaGK1865
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1765
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)1965
Ilies AbdelkrimIlies AbdelkrimTV(C)1865
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1765