27
Barbosa MOISÉS

Full Name: Moisés Roberto Barbosa

Tên áo: MOISÉS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Mar 11, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: CSKA Moskva

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2024CSKA Moskva85
Jul 17, 2023CSKA Moskva85
Jul 12, 2023CSKA Moskva83
Jun 16, 2023CSKA Moskva83
Jun 2, 2023SC Internacional83
Jun 1, 2023SC Internacional83
Aug 9, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: CSKA Moskva83
Aug 4, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: CSKA Moskva83
Sep 6, 2021SC Internacional83
Aug 11, 2021SC Internacional83
Feb 4, 2021SC Internacional83
Jan 29, 2021SC Internacional82
Jun 30, 2020SC Internacional82
Apr 20, 2020SC Internacional82
Jan 3, 2020EC Bahia82

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3887
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3488
5
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)2986
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2986
23
Ilya PomazunIlya PomazunGK2884
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2885
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2683
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)2985
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
9
Adolfo GaichAdolfo GaichF(C)2583
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2683
86
Ilya AgapovIlya AgapovHV(PC)2478
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2385
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)3085
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
46
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2270
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2382
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
9
Saúl Guarirapa
FC Sochi
F(C)2278
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2076
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2183
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1975
91
Egor NoskovEgor NoskovHV,DM,TV(T)2170
10
Andrey SavinovAndrey SavinovHV(TC),DM,TV(C)2276
68
Mikhail RyadnoMikhail RyadnoHV(TC),DM,TV(T)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1973
31
Sid Ahmed AissaouiSid Ahmed AissaouiTV,AM(C)2070
Amirhossein ReyvandiAmirhossein ReyvandiHV,DM,TV,AM(T)2065
86
Vladimir ShaykhutdinovVladimir ShaykhutdinovGK2065
47
Renat GolybinRenat GolybinAM(TC),F(T)1965