9
Saúl GUARIRAPA

Full Name: Saúl Alejandro Guarirapa Briceño

Tên áo: GUARIRAPA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Oct 18, 2002)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 78

CLB: FC Sochi

On Loan at: CSKA Moskva

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: CSKA Moskva78
Aug 8, 2024FC Sochi78
Aug 1, 2024FC Sochi73
May 29, 2024FC Sochi73
Jan 16, 2024Caracas FC đang được đem cho mượn: FC Sochi73

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3887
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3488
5
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)2986
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2886
23
Ilya PomazunIlya PomazunGK2884
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2885
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2683
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)2985
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2483
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2683
77
Ilya AgapovIlya AgapovHV(PC)2378
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2385
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)2985
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
46
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2270
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)1973
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2382
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2170
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
9
Saúl GuarirapaSaúl GuarirapaF(C)2278
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2076
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2183
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1973