?
Amirhossein REYVANDI

Full Name: Amirhossein Reyvandi

Tên áo: REYVANDI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 8, 2004)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: CSKA Moskva

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025CSKA Moskva65
Jun 1, 2025CSKA Moskva65
Feb 21, 2025CSKA Moskva đang được đem cho mượn: NK Jarun65
Feb 19, 2025CSKA Moskva65
Dec 2, 2024CSKA Moskva65
Dec 1, 2024CSKA Moskva65
Oct 8, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: FK Buxoro65
Jul 30, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: FK Buxoro65

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3985
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2985
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)3085
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2787
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
7
Souza AlerrandroSouza AlerrandroF(C)2585
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
Adolfo GaichAdolfo GaichF(C)2683
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2784
Ilya AgapovIlya AgapovHV(PC)2478
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2485
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)3085
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
5
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2487
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2373
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2384
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2178
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2184
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1976
Andrey SavinovAndrey SavinovHV(TC),DM,TV(C)2376
68
Mikhail RyadnoMikhail RyadnoHV(TC),DM,TV(T)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1978
Amirhossein ReyvandiAmirhossein ReyvandiHV,DM,TV,AM(T)2165
Vladimir ShaykhutdinovVladimir ShaykhutdinovGK2173
87
Artem PonomarchukArtem PonomarchukTV,AM(C)1865
Maksim SidelnikovMaksim SidelnikovAM,F(TC)2065
Kirill DudarinKirill DudarinAM,F(T)1965
Aleksandr DeminAleksandr DeminHV,DM,TV(C)2065
51
Dzhamalutdin AbdulkadyrovDzhamalutdin AbdulkadyrovHV(C)2065