10
Andrey SAVINOV

Full Name: Andrey Savinov

Tên áo: SAVINOV

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 14, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 70

CLB: CSKA Moskva

On Loan at: FC Tyumen

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: FC Tyumen76
Aug 7, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: FC Tyumen75
Jul 9, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: FC Tyumen75
Jun 29, 2024CSKA Moskva75
Jun 28, 2024CSKA Moskva75

FC Tyumen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Stanislav KritsyukStanislav KritsyukGK3380
31
Denis TkachukDenis TkachukAM(PTC),F(PT)3578
97
Evgeniy GoshevEvgeniy GoshevGK2778
2
Nikita KaluginNikita KaluginHV(PC)2678
32
Artem KulishevArtem KulishevAM(PTC)3178
17
Kirill KosarevKirill KosarevAM(PT),F(PTC)2373
30
David ShavlokhovDavid ShavlokhovHV(C)2676
11
Danil KarpovDanil KarpovAM,F(PTC)2573
34
Maksim KhramtsovMaksim KhramtsovHV(TC),DM,TV(T)2275
4
Danil KlenkinDanil KlenkinTV,AM(C)3476
8
Denis TalalayDenis TalalayTV(C)3272
41
Mikhail SukhoruchenkoMikhail SukhoruchenkoHV(C)2167
36
Artem VoropaevArtem VoropaevHV,DM(T)2573
27
Ilya PetukhovIlya PetukhovDM(C)2373
34
Nikita BalakhontsevNikita BalakhontsevAM(PT),F(PTC)2273
24
Aleksandr KorotaevAleksandr KorotaevAM,F(P)3274
10
Andrey SavinovAndrey SavinovHV(TC),DM,TV(C)2276
20
Olivier KenfackOlivier KenfackAM,F(PT)1965
16
Vyacheslav ErgardtVyacheslav ErgardtGK2063
13
Mikhail PetrovMikhail PetrovHV(C)2776
72
Aleksandr BemAleksandr BemHV(PC)2376
70
Andrey MaryanovAndrey MaryanovHV,DM,TV(PT)2067
9
Dmitriy KuptsovDmitriy KuptsovF(C)2270
5
Stanislav PoroykovStanislav PoroykovHV(PT),DM,TV(C)2067
90
Islam MokaevIslam MokaevTV,AM(C)2165