78
Igor DIVEEV

Full Name: Igor Diveev

Tên áo: DIVEEV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Sep 27, 1999)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: CSKA Moskva

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2023CSKA Moskva87
Jul 12, 2023CSKA Moskva86
Feb 28, 2022CSKA Moskva86
Feb 22, 2022CSKA Moskva85
Aug 24, 2021CSKA Moskva85
Sep 27, 2020CSKA Moskva83
Sep 22, 2020CSKA Moskva77
Apr 18, 2019CSKA Moskva77
Apr 18, 2019CSKA Moskva77
Apr 17, 2019CSKA Moskva75
Apr 15, 2019CSKA Moskva75
Apr 15, 2019CSKA Moskva75
Feb 22, 2019FC Ufa đang được đem cho mượn: CSKA Moskva75

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3885
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3586
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2985
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2883
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2683
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)3085
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
7
Souza AlerrandroSouza AlerrandroF(C)2585
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2684
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2485
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)3085
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
5
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2487
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2384
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
9
Saúl Guarirapa
FC Sochi
F(C)2278
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2078
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2184
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1976
68
Mikhail RyadnoMikhail RyadnoHV(TC),DM,TV(T)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1978
87
Artem PonomarchukArtem PonomarchukTV,AM(C)1865