?
Djair PARFITT-WILLIAMS

Full Name: Djair Terraii Carl Parfitt-Williams

Tên áo: PARFITT-WILLIAMS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Oct 1, 1996)

Quốc gia: Bermuda

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: Makedonikos FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Makedonikos FC73
Sep 13, 2023Ilves73
Sep 5, 2023Ilves70
Nov 13, 2022Ilves70
Sep 22, 2022Ilves70
Aug 27, 2022Ilves70
Jul 20, 2022Dover Athletic70
Jul 20, 2022Dover Athletic70
Jul 12, 2022Dover Athletic77
Jul 12, 2022Dover Athletic77
Feb 20, 2022Dover Athletic77
Jun 22, 2020Fylkir77
Jun 16, 2020NK Rudar Velenje77
Feb 16, 2020NK Rudar Velenje76
Oct 16, 2019NK Rudar Velenje75

Makedonikos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Christos LisgarasChristos LisgarasHV(C)3978
68
Kostas PanagiotoudisKostas PanagiotoudisDM,TV,AM(C)3077
1
Stefanos GounaridisStefanos GounaridisGK3473
75
Alexandros KartalisAlexandros KartalisTV,AM(TC)3073
Djair Parfitt-WilliamsDjair Parfitt-WilliamsAM(PTC),F(PT)2873
21
Martin HašekMartin HašekTV(C),AM(PTC)2977
Sebastian ChruścielSebastian ChruścielHV(C)2773
18
Manolis KragiopoulosManolis KragiopoulosAM(PTC)2670
1
Christos Talichmanidis
PAOK
GK2373
22
Pedro LucasPedro LucasHV(PC)2265
9
Michalis KouiroukidisMichalis KouiroukidisF(C)3076
Alberto SimoniAlberto SimoniF(C)2873