Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dover
Tên viết tắt: DOV
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Crabble Athletic Ground (6,500)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Dover
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mitch Walker | GK | 33 | 65 | |
0 | ![]() | Kieran Monlouis | TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Ruben Junior | F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Jacob Mensah | HV(C) | 24 | 66 | |
12 | ![]() | Alex Green | HV(TC) | 21 | 60 | |
0 | ![]() | Harrison Byford | HV,DM,TV(P) | 21 | 62 | |
14 | ![]() | George Wilkinson | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |
22 | ![]() | Luke Baptiste | TV(C),AM(PTC) | 21 | 61 | |
25 | ![]() | John Oyenuga | HV,DM,TV(P) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Kieron Agbebi | TV,AM(P) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Jordan Gillmore | GK | 22 | 60 | |
3 | ![]() | Roman Charles-Cook | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Dartford |
![]() | Ebbsfleet United |