Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Makedonikos
Tên viết tắt: MAK
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Makedonikos Stadium (8,100)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Neapoli
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Christos Lisgaras | HV(C) | 38 | 78 | ||
68 | Kostas Panagiotoudis | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
1 | Stefanos Gounaridis | GK | 34 | 73 | ||
75 | Alexandros Kartalis | TV,AM(TC) | 29 | 73 | ||
0 | Djair Parfitt-Williams | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
21 | Martin Hašek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
3 | Odysseas Lymperakis | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
18 | Manolis Kragiopoulos | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
1 | GK | 23 | 73 | |||
69 | Pedro Lucas | HV(PC) | 22 | 65 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
30 | Fotis Pantekidis | HV(TC) | 27 | 75 | ||
9 | Michalis Kouiroukidis | F(C) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |