6
Uros STAMENIĆ

Full Name: Uroš Stamenić

Tên áo: STAMENIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Oct 14, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: AP Brera Strumica

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2024AP Brera Strumica73
Jun 11, 2023FK IMT73
May 20, 2021FK IMT73
May 13, 2021FK IMT77
Oct 31, 2019FK Zlatibor Čajetina77
Oct 25, 2019FK Zlatibor Čajetina79
Jul 17, 2018FK Proleter79
Aug 7, 2017Borac Čačak79
Apr 24, 2017FK Vojvodina79
Nov 15, 2016FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Proleter79
May 3, 2016FK Vojvodina79
Aug 20, 2015FK Vojvodina79
Jun 2, 2015FK Vojvodina75
Jun 1, 2015FK Vojvodina75
Feb 21, 2015FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Proleter75

AP Brera Strumica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Darko LazićDarko LazićHV(C)3077
6
Uros StamenićUros StamenićAM,F(PT)2873
11
Djordje IvkovićDjordje IvkovićF(C)2973
Abdul RwatubyayeAbdul RwatubyayeHV(C)2872
32
Filip AntovskiFilip AntovskiHV,DM,TV(T)2476
Mikheil ErgemlidzeMikheil ErgemlidzeAM(PT),F(PTC)2575
25
Filip MukanovFilip MukanovGK2262
92
Filip KupanovFilip KupanovGK2263
20
Zoran IvanovskiZoran IvanovskiHV,DM,TV(P),AM(PT)2473
22
Goran TomovskiGoran TomovskiDM,TV(C)2674
17
Martin GjorgievskiMartin GjorgievskiDM,TV,AM(C)2065
7
Daniel MilovanovikjDaniel MilovanovikjAM,F(P)2674
20
Rogers MatoRogers MatoAM,F(PT)2170
33
Andrej ArizankoskiAndrej ArizankoskiDM,TV(C)1967
19
Ibrahim OlaosebikanIbrahim OlaosebikanTV,AM(C)2475
21
Georgije JankulovGeorgije JankulovHV,DM,TV(P)2373