Full Name: Mirza Halvadzic
Tên áo: HALVADZIC
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 15, 1996)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2025 | Kristianstad FC | 73 |
Jun 6, 2023 | Kristianstad FC | 73 |
Oct 12, 2022 | Lunds BK | 73 |
Oct 8, 2021 | Petrolul Ploiești | 73 |
Sep 5, 2020 | Petrolul Ploiești | 73 |
Jul 29, 2020 | Mjällby AIF | 73 |
Mar 29, 2020 | Mjällby AIF | 72 |
Nov 29, 2019 | Mjällby AIF | 71 |
Jul 29, 2019 | Mjällby AIF | 69 |
Mar 29, 2019 | Mjällby AIF | 71 |
Oct 29, 2018 | Mjällby AIF | 73 |
Oct 18, 2018 | Mjällby AIF | 75 |
Nov 16, 2016 | FK Željezničar Sarajevo | 75 |
Jan 13, 2016 | FK Željezničar Sarajevo | 75 |
Jul 29, 2015 | IFK Norrköping | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Viktor Agardius | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 | |
![]() | Omar Dampha | F(C) | 25 | 70 |