Full Name: Abraham Okyere
Tên áo: OKYERE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 6, 2002)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Jan 14, 2024 | TRAU FC | 70 |
Jul 17, 2023 | K Beerschot VA | 70 |
Apr 25, 2022 | K Beerschot VA | 70 |
Dec 5, 2021 | K Beerschot VA | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 36 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
1 | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
10 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
19 | Abraham Okyere | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
20 | Torfiq Ali-Abubakar | F(C) | 23 | 72 | ||
21 | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
32 | Sampo Ala-Iso | HV(C) | 21 | 65 |