Full Name: Bradley Lucas Falcão Cini
Tên áo: FALCÃO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Oct 21, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Oskarshamns AIK | 74 |
Sep 1, 2022 | Irodotos | 74 |
Mar 24, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
Mar 17, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 65 | ||
7 | Isak Braholm | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
26 | Adnan Catic | HV(C) | 24 | 66 | ||
4 | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
35 | Pontus Zvar | GK | 22 | 65 | ||
11 | Lucas Falcão | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
14 | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
Sebastian Nilsson | HV(TC) | 21 | 65 |