18
Eetu MÖMMÖ

Full Name: Eetu Mömmö

Tên áo: MÖMMÖ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (May 4, 2002)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: US Lecce

On Loan at: FC Haka

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025US Lecce đang được đem cho mượn: FC Haka72
Feb 20, 2025US Lecce đang được đem cho mượn: FC Haka72
Nov 2, 2024US Lecce72
Nov 1, 2024US Lecce72
Apr 22, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: SJK72
Oct 13, 2023US Lecce72
Oct 8, 2023US Lecce72
Feb 18, 2023US Lecce đang được đem cho mượn: Fimleikafélag Hafnarfjarðar72
Sep 14, 2022US Lecce72
Oct 4, 2021US Lecce72

FC Haka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
James AkintundeJames AkintundeF(C)2976
4
Jordan HoustonJordan HoustonHV,DM,TV(P)2572
13
Oskari SallinenOskari SallinenDM,TV,AM(C)2373
99
Arlind SejdiuArlind SejdiuTV(C),AM(PTC)2373
18
Mikael AlménMikael AlménHV(TC),DM(T)2576
18
Eetu MömmöEetu MömmöAM,F(PTC)2272
3
Niklas FribergNiklas FribergHV(PC)2977
12
Anton LepolaAnton LepolaGK2875
19
Abraham OkyereAbraham OkyereDM,TV(C)2270
10
Lucas FalcãoLucas FalcãoAM(PT),F(PTC)2574
6
Elías RomeroElías RomeroTV(PTC)2874
7
Jean-Pierre da SylvaJean-Pierre da SylvaTV,AM(PT)2873
30
Valentin PurosaloValentin PurosaloHV,DM,TV(T)1972
66
Riku SelanderRiku SelanderHV(PTC),DM(PT)3075
17
Kalle MultanenKalle MultanenF(C)3570
11
Steve TraoréSteve TraoréAM,F(PT)2775
2
Nikolas TaloNikolas TaloHV(TC)2273
1
Liam HughesLiam HughesGK2365
5
Dantas NicolasDantas NicolasHV(C)2673
32
Oliver HeinoOliver HeinoGK1960
16
Danila BulgakovDanila BulgakovAM,F(PT)2065
8
Simon LindholmSimon LindholmTV(C)2372
15
Akseli LehtomäkiAkseli LehtomäkiTV(C),AM(PTC)1862