29
Paolo GHIGLIONE

Full Name: Paolo Ghiglione

Tên áo: GHIGLIONE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Feb 2, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: US Salernitana

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024US Salernitana83
Aug 6, 2024US Salernitana83
Jun 28, 2024US Cremonese83
Jun 24, 2024US Cremonese84
Jul 4, 2023US Cremonese84
Jun 27, 2023US Cremonese85
Dec 6, 2022US Cremonese85
Jul 18, 2022US Cremonese85
Jul 23, 2021Genoa CFC85
Jan 9, 2021Genoa CFC85
Dec 11, 2019Genoa CFC83
Dec 6, 2019Genoa CFC80
Jun 17, 2019Genoa CFC80
Jun 2, 2019Genoa CFC80
Jun 1, 2019Genoa CFC80

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3383
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3383
10
Ernesto TorregrossaErnesto TorregrossaF(C)3282
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3282
30
Petar Stojanović
Empoli
HV,DM,TV(P)2984
90
Alberto Cerri
Como 1907
AM,F(C)2884
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
70
Andrés Tello
Catania FC
DM(C),TV(PC)2880
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3285
31
Daniele Verde
Spezia Calcio
AM(PTC),F(PT)2885
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2783
25
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2685
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)2984
Oliver Christensen
ACF Fiorentina
GK2584
14
Diego ValenciaDiego ValenciaAM,F(PTC)2582
24
Jayden Braaf
Hellas Verona
AM(PT),F(PTC)2275
20
Szymon Wlodarczyk
SK Sturm Graz
F(C)2282
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2276
11
Yayah Kallon
Hellas Verona
AM,F(PC)2378
Antonio Raimondo
Bologna FC
F(C)2080
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
73
Lorenzo Amatucci
ACF Fiorentina
DM,TV,AM(C)2080
Stefano Girelli
Sampdoria
TV,AM(C)2476
2
Davide Gentile
ACF Fiorentina
HV,DM(PT)2172
Juan Cruz Guasone
Estudiantes de LP
HV(C)2378
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1865
22
Gregorio SalvatiGregorio SalvatiGK1970
13
Fabio Andrea Ruggeri
SS Lazio
HV(C)2074
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)1965
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1870