14
James BREE

Full Name: James Patrick Bree

Tên áo: BREE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Dec 11, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Southampton

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2023Southampton83
Jan 27, 2023Southampton83
Jul 13, 2022Luton Town83
Jul 7, 2022Luton Town82
Jan 17, 2022Luton Town82
Jan 13, 2022Luton Town80
Sep 18, 2020Luton Town80
Sep 1, 2020Luton Town80
Aug 21, 2020Aston Villa80
Jun 2, 2020Aston Villa80
Jun 1, 2020Aston Villa80
Jan 23, 2020Aston Villa đang được đem cho mượn: Luton Town80
Jan 10, 2020Aston Villa đang được đem cho mượn: Luton Town80
Aug 9, 2019Aston Villa đang được đem cho mượn: Luton Town80
Jun 7, 2019Aston Villa80

Southampton Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Adam LallanaAdam LallanaTV(C),AM(PTC)3686
1
Alex MccarthyAlex MccarthyGK3583
5
Jack StephensJack StephensHV(C)3185
21
Charlie TaylorCharlie TaylorHV(TC),DM,TV(T)3184
Ben ReevesBen ReevesTV,AM(PTC)3367
24
Ryan FraserRyan FraserTV,AM(PT)3085
32
Paul OnuachuPaul OnuachuF(C)3087
35
Jan BednarekJan BednarekHV(C)2887
9
Adam ArmstrongAdam ArmstrongAM(PT),F(PTC)2786
14
James BreeJames BreeHV,DM,TV(PT)2783
3
Ryan ManningRyan ManningHV,DM,TV(T)2884
13
Joe LumleyJoe LumleyGK2980
2
Kyle Walker-PetersKyle Walker-PetersHV,DM,TV(PT)2788
30
Aaron RamsdaleAaron RamsdaleGK2689
7
Joe AriboJoe AriboTV(C),AM(PC)2886
4
Flynn DownesFlynn DownesDM,TV,AM(C)2685
16
Yukinari SugawaraYukinari SugawaraHV,DM,TV,AM(P)2487
31
Gavin BazunuGavin BazunuGK2285
11
Ross StewartRoss StewartF(C)2882
15
Nathan WoodNathan WoodHV(C)2282
6
Taylor Harwood-BellisTaylor Harwood-BellisHV(C)2385
19
Cameron ArcherCameron ArcherAM,F(PTC)2383
37
Armel Bella-KotchapArmel Bella-KotchapHV(C)2386
16
Will SmallboneWill SmallboneDM,TV,AM(C)2484
20
Kamaldeen SulemanaKamaldeen SulemanaAM(PT),F(PTC)2286
29
Albert Gronbaek
Stade Rennais
TV(C),AM(PTC)2385
26
Lesley Ugochukwu
Chelsea
DM,TV(C)2083
Damascena WelingtonDamascena WelingtonHV,DM,TV(T)2383
28
Juan LariosJuan LariosHV,DM,TV(T)2173
18
Mateus FernandesMateus FernandesTV(C),AM(TC)2084
Lewis PayneLewis PayneHV(PC),DM(P)2070
Joe O'Brien WhitmarshJoe O'Brien WhitmarshTV,AM(C)1970
Romeo AkachukwuRomeo AkachukwuTV,AM(C)1865
27
Rory Macleod
Dundee United
F(C)1870
Derrick AbuDerrick AbuHV(PTC),DM(PT)2165
27
Samuel Amo-AmeyawSamuel Amo-AmeyawAM,F(PT)1873
Josh McnamaraJosh McnamaraGK2165
Joachim Kayi SandaJoachim Kayi SandaHV(C)1875
Adli MohamedAdli MohamedGK2065
33
Tyler DiblingTyler DiblingAM(PTC),F(PT)1882
Baylee DipepaBaylee DipepaF(C)1867
Princewill EhibhatiomhanPrincewill EhibhatiomhanF(C)1965
Cameron BraggCameron BraggDM,TV(C)1970
57
Jayden MooreJayden MooreHV(C)1867
Jay RobinsonJay RobinsonAM,F(PTC)1767