31
Daniele VERDE

Full Name: Daniele Verde

Tên áo: VERDE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Jun 20, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: Spezia Calcio

On Loan at: US Salernitana

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Salernitana85
Aug 13, 2024Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Salernitana85
Aug 22, 2023Spezia Calcio85
Jun 18, 2021Spezia Calcio85
Jun 2, 2021AEK Athens85
Jun 1, 2021AEK Athens85
Oct 6, 2020AEK Athens đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Oct 4, 2020AEK Athens đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Jul 17, 2019AEK Athens85
Jun 20, 2019AS Roma85
Jun 2, 2019AS Roma85
Jun 1, 2019AS Roma85
Dec 12, 2018AS Roma đang được đem cho mượn: Real Valladolid85
Aug 8, 2018AS Roma đang được đem cho mượn: Real Valladolid85
Jun 14, 2018AS Roma85

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3383
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3383
10
Ernesto TorregrossaErnesto TorregrossaF(C)3282
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3282
30
Petar StojanovićPetar StojanovićHV,DM,TV(P)2984
90
Alberto CerriAlberto CerriAM,F(C)2884
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
70
Andrés TelloAndrés TelloDM(C),TV(PC)2880
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3285
31
Daniele VerdeDaniele VerdeAM(PTC),F(PT)2885
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2783
25
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2685
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)2984
Oliver ChristensenOliver ChristensenGK2584
14
Diego ValenciaDiego ValenciaAM,F(PTC)2582
24
Jayden BraafJayden BraafAM(PT),F(PTC)2275
20
Szymon WlodarczykSzymon WlodarczykF(C)2282
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2276
11
Yayah KallonYayah KallonAM,F(PC)2378
Antonio RaimondoAntonio RaimondoF(C)2080
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
73
Lorenzo AmatucciLorenzo AmatucciDM,TV,AM(C)2080
Stefano GirelliStefano GirelliTV,AM(C)2476
2
Davide GentileDavide GentileHV,DM(PT)2172
Juan Cruz GuasoneJuan Cruz GuasoneHV(C)2378
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1865
22
Gregorio SalvatiGregorio SalvatiGK1970
13
Fabio Andrea RuggeriFabio Andrea RuggeriHV(C)2074
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)1965
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1870