?
Stefano GIRELLI

Full Name: Stefano Girelli

Tên áo: GIRELLI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jan 9, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sampdoria

On Loan at: US Salernitana

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Sampdoria đang được đem cho mượn: US Salernitana76
Sep 25, 2024Sampdoria76
Jul 19, 2023Sampdoria76
Jul 5, 2023US Cremonese76
Jun 28, 2023US Cremonese73
Jun 13, 2023US Cremonese73
Jun 5, 2023US Cremonese73

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3383
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3383
10
Ernesto TorregrossaErnesto TorregrossaF(C)3282
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3282
30
Petar StojanovićPetar StojanovićHV,DM,TV(P)2984
90
Alberto CerriAlberto CerriAM,F(C)2884
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
70
Andrés TelloAndrés TelloDM(C),TV(PC)2880
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3285
31
Daniele VerdeDaniele VerdeAM(PTC),F(PT)2885
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2783
25
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2685
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)2984
Oliver ChristensenOliver ChristensenGK2584
14
Diego ValenciaDiego ValenciaAM,F(PTC)2582
24
Jayden BraafJayden BraafAM(PT),F(PTC)2275
20
Szymon WlodarczykSzymon WlodarczykF(C)2282
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2276
11
Yayah KallonYayah KallonAM,F(PC)2378
Antonio RaimondoAntonio RaimondoF(C)2080
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
73
Lorenzo AmatucciLorenzo AmatucciDM,TV,AM(C)2080
Stefano GirelliStefano GirelliTV,AM(C)2476
2
Davide GentileDavide GentileHV,DM(PT)2172
Juan Cruz GuasoneJuan Cruz GuasoneHV(C)2378
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1865
22
Gregorio SalvatiGregorio SalvatiGK1970
13
Fabio Andrea RuggeriFabio Andrea RuggeriHV(C)2074
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)1965
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1870