70
Andrés TELLO

Full Name: Andrés Felipe Tello Muñoz

Tên áo: TELLO

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Sep 6, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 80

CLB: Catania FC

On Loan at: US Salernitana

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2024Catania FC đang được đem cho mượn: US Salernitana80
Oct 21, 2024Catania FC đang được đem cho mượn: US Salernitana82
Aug 18, 2024Catania FC đang được đem cho mượn: US Salernitana82
Feb 10, 2024Catania FC82
Jan 30, 2024Catania FC82
Oct 23, 2023Benevento Calcio82
Aug 8, 2022Benevento Calcio82
Jan 30, 2022Benevento Calcio82
Jan 25, 2022Benevento Calcio83
Jun 3, 2021Benevento Calcio83
Jul 15, 2020Benevento Calcio83
Sep 20, 2018Benevento Calcio83
Jul 16, 2018Benevento Calcio83
Jun 2, 2018Juventus83
Jun 1, 2018Juventus83

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3383
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3483
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3282
30
Petar StojanovićPetar StojanovićHV,DM,TV(P)2984
90
Alberto CerriAlberto CerriAM,F(C)2884
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
70
Andrés TelloAndrés TelloDM(C),TV(PC)2880
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3385
31
Daniele VerdeDaniele VerdeAM(PTC),F(PT)2885
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2883
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)2984
53
Oliver ChristensenOliver ChristensenGK2684
24
Jayden BraafJayden BraafAM(PT),F(PTC)2275
20
Szymon WlodarczykSzymon WlodarczykF(C)2282
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2376
Antonio RaimondoAntonio RaimondoF(C)2180
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
98
Federico ZucconFederico ZucconDM,TV(C)2278
73
Lorenzo AmatucciLorenzo AmatucciDM,TV,AM(C)2180
Stefano GirelliStefano GirelliTV,AM(C)2476
2
Davide GentileDavide GentileHV,DM(PT)2172
Juan Cruz GuasoneJuan Cruz GuasoneHV(C)2478
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1965
22
Gregorio SalvatiGregorio SalvatiGK2070
13
Fabio Andrea RuggeriFabio Andrea RuggeriHV(C)2074
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)1965
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1970