29
Marcin LISTKOWSKI

Full Name: Marcin Listkowski

Tên áo: LISTKOWSKI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Feb 10, 1998)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Jagiellonia Bialystok

Squad Number: 29

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2024Jagiellonia Bialystok77
Aug 28, 2024Jagiellonia Bialystok78
Aug 20, 2024Jagiellonia Bialystok78
Jun 2, 2024US Lecce78
Jun 1, 2024US Lecce78
Apr 29, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: Calcio Lecco78
Jan 19, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: Calcio Lecco78
Jan 10, 2024US Lecce78
Aug 21, 2023US Lecce78
Jun 2, 2023US Lecce78
Jun 1, 2023US Lecce78
Jan 27, 2023US Lecce đang được đem cho mượn: Brescia Calcio78
Aug 22, 2020US Lecce78
Oct 27, 2019Pogon Szczecin78
Oct 27, 2019Pogon Szczecin77

Jagiellonia Bialystok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jesús ImazJesús ImazAM,F(C)3482
6
Taras RomanczukTaras RomanczukDM,TV(C)3382
14
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2980
99
Kristoffer HansenKristoffer HansenTV,AM(PTC)3082
Dawid PolkowskiDawid PolkowskiTV,AM(C)2673
29
Marcin ListkowskiMarcin ListkowskiAM(PTC),F(PT)2677
1
Max StryjekMax StryjekGK2878
16
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
17
Adrián DieguezAdrián DieguezHV(TC)2882
23
Enzo Ebosse
Udinese Calcio
HV(TC),DM,TV(T)2584
10
Afimico PululuAfimico PululuAM(PT),F(PTC)2582
9
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2478
44
João Moutinho
Spezia Calcio
HV,DM,TV(T)2780
3
Dusan StojinovicDusan StojinovicHV(C)2478
33
Bartlomiej ŻynelBartlomiej ŻynelGK2665
39
Aurélien NguiambaAurélien NguiambaDM,TV(C)2677
Mikolaj WasilewskiMikolaj WasilewskiAM(PT),F(PTC)2368
72
Mateusz SkrzypczakMateusz SkrzypczakHV(C)2481
21
Darko Churlinov
Burnley
AM(PTC),F(PT)2480
15
Norbert WojtuszekNorbert WojtuszekHV,DM(P),TV,AM(PC)2375
31
Leon FlachLeon FlachHV(T),DM,TV(TC)2383
Szymon PankiewiczSzymon PankiewiczHV,DM(PT)2370
82
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM(P),TV(PC)2580
20
Miki VillarMiki VillarAM(PT),F(PTC)2878
50
Slawomir AbramowiczSlawomir AbramowiczGK2076
Presley PululuPresley PululuTV,AM(PT)2267
22
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
Dimitrios RetsosDimitrios RetsosHV(C)2063
51
Alan RybakAlan RybakAM,F(C)1870
25
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1865
Michal SurzynMichal SurzynAM(PTC)2170
5
Cezary PolakCezary PolakHV,DM,TV,AM(T)2165
Oskar PietuszewskiOskar PietuszewskiF(C)1665
71
Szymon StypulkowskiSzymon StypulkowskiDM,TV(C)1865