21
Darko CHURLINOV

Full Name: Darko Churlinov

Tên áo: CHURLINOV

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jul 11, 2000)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Burnley

On Loan at: Jagiellonia Bialystok

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Burnley đang được đem cho mượn: Jagiellonia Bialystok82
Mar 3, 2025Burnley đang được đem cho mượn: Jagiellonia Bialystok80
Aug 7, 2024Burnley đang được đem cho mượn: Jagiellonia Bialystok80
Jun 2, 2024Burnley80
Jun 1, 2024Burnley80
Jan 23, 2024Burnley đang được đem cho mượn: FC Schalke 0480
Aug 15, 2022Burnley80
Jun 2, 2022VfB Stuttgart80
Jun 1, 2022VfB Stuttgart80
May 26, 2022VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC Schalke 0480
May 19, 2022VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC Schalke 0478
Aug 19, 2021VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC Schalke 0478
Jun 3, 2021VfB Stuttgart78
May 27, 2021VfB Stuttgart76
Jul 11, 2020VfB Stuttgart76

Jagiellonia Bialystok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jesús ImazJesús ImazAM,F(C)3483
6
Taras RomanczukTaras RomanczukDM,TV(C)3382
14
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2981
Przemyslaw MystkowskiPrzemyslaw MystkowskiAM(PTC),F(PT)2677
99
Kristoffer HansenKristoffer HansenTV,AM(PTC)3082
Dawid PolkowskiDawid PolkowskiTV,AM(C)2673
1
Maksymilian StryjekMaksymilian StryjekGK2878
16
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
17
Adrián DieguezAdrián DieguezHV(TC)2982
23
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2683
10
Afimico PululuAfimico PululuAM(PT),F(PTC)2683
9
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2478
44
João MoutinhoJoão MoutinhoHV,DM,TV(T)2781
3
Dusan StojinovićDusan StojinovićHV(C)2480
33
Bartlomiej ŻynelBartlomiej ŻynelGK2665
7
Edi SemedoEdi SemedoAM(PT),F(PTC)2577
Mikolaj WasilewskiMikolaj WasilewskiAM(PT),F(PTC)2468
72
Mateusz SkrzypczakMateusz SkrzypczakHV(C)2482
21
Darko ChurlinovDarko ChurlinovAM(PTC),F(PT)2482
15
Norbert WojtuszekNorbert WojtuszekHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
31
Leon FlachLeon FlachHV(T),DM,TV(TC)2483
Szymon PankiewiczSzymon PankiewiczHV,DM(PT)2470
82
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM(P),TV(PC)2580
20
Miki VillarMiki VillarAM(PT),F(PTC)2880
50
Slawomir AbramowiczSlawomir AbramowiczGK2078
Presley PululuPresley PululuTV,AM(PT)2267
87
Dimitrios RetsosDimitrios RetsosHV(C)2063
51
Alan RybakAlan RybakAM,F(C)1870
25
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1865
5
Cezary PolakCezary PolakHV,DM,TV,AM(T)2176
80
Oskar PietuszewskiOskar PietuszewskiAM,F(PC)1670
71
Szymon StypulkowskiSzymon StypulkowskiDM,TV(C)1965
86
Bartosz MazurekBartosz MazurekTV,AM(C)1863