?
Dawid POLKOWSKI

Full Name: Dawid Polkowski

Tên áo: POLKOWSKI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Aug 21, 1998)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Jagiellonia Bialystok

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2023Jagiellonia Bialystok73
Jul 26, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała73
Jun 22, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała73
Apr 6, 2020Blekitni Stargard73
Oct 18, 2019Jagiellonia Bialystok73
Jun 2, 2019Jagiellonia Bialystok73
Jun 1, 2019Jagiellonia Bialystok73
Jul 31, 2018Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki73
Jul 10, 2018Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki70
Jun 2, 2018Jagiellonia Bialystok70
Jun 1, 2018Jagiellonia Bialystok70
Aug 8, 2017Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce70
Apr 1, 2016Jagiellonia Bialystok70

Jagiellonia Bialystok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jesús ImazJesús ImazAM,F(C)3482
6
Taras RomanczukTaras RomanczukDM,TV(C)3382
14
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2980
99
Kristoffer HansenKristoffer HansenTV,AM(PTC)3082
Dawid PolkowskiDawid PolkowskiTV,AM(C)2673
29
Marcin ListkowskiMarcin ListkowskiAM(PTC),F(PT)2677
1
Max StryjekMax StryjekGK2878
16
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
17
Adrián DieguezAdrián DieguezHV(TC)2882
23
Enzo Ebosse
Udinese Calcio
HV(TC),DM,TV(T)2584
10
Afimico PululuAfimico PululuAM(PT),F(PTC)2582
9
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2478
44
João Moutinho
Spezia Calcio
HV,DM,TV(T)2780
3
Dusan StojinovicDusan StojinovicHV(C)2478
33
Bartlomiej ŻynelBartlomiej ŻynelGK2665
39
Aurélien NguiambaAurélien NguiambaDM,TV(C)2677
Mikolaj WasilewskiMikolaj WasilewskiAM(PT),F(PTC)2368
72
Mateusz SkrzypczakMateusz SkrzypczakHV(C)2481
21
Darko Churlinov
Burnley
AM(PTC),F(PT)2480
15
Norbert WojtuszekNorbert WojtuszekHV,DM(P),TV,AM(PC)2375
31
Leon FlachLeon FlachHV(T),DM,TV(TC)2383
Szymon PankiewiczSzymon PankiewiczHV,DM(PT)2370
82
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM(P),TV(PC)2580
20
Miki VillarMiki VillarAM(PT),F(PTC)2878
50
Slawomir AbramowiczSlawomir AbramowiczGK2076
Presley PululuPresley PululuTV,AM(PT)2267
22
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
Dimitrios RetsosDimitrios RetsosHV(C)2063
51
Alan RybakAlan RybakAM,F(C)1870
25
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1865
Michal SurzynMichal SurzynAM(PTC)2170
5
Cezary PolakCezary PolakHV,DM,TV,AM(T)2165
Oskar PietuszewskiOskar PietuszewskiF(C)1665
71
Szymon StypulkowskiSzymon StypulkowskiDM,TV(C)1865