6
Taras ROMANCZUK

Full Name: Taras Romanczuk

Tên áo: ROMANCZUK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Nov 14, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: Jagiellonia Bialystok

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2019Jagiellonia Bialystok82
Jul 25, 2018Jagiellonia Bialystok82
Mar 16, 2018Jagiellonia Bialystok82
Aug 12, 2017Jagiellonia Bialystok82
Mar 31, 2016Jagiellonia Bialystok78
Jan 24, 2015Jagiellonia Bialystok78

Jagiellonia Bialystok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jesús ImazJesús ImazAM,F(C)3482
6
Taras RomanczukTaras RomanczukDM,TV(C)3382
14
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2980
99
Kristoffer HansenKristoffer HansenTV,AM(PTC)3082
Dawid PolkowskiDawid PolkowskiTV,AM(C)2673
29
Marcin ListkowskiMarcin ListkowskiAM(PTC),F(PT)2677
1
Max StryjekMax StryjekGK2878
16
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
17
Adrián DieguezAdrián DieguezHV(TC)2882
23
Enzo Ebosse
Udinese Calcio
HV(TC),DM,TV(T)2584
10
Afimico PululuAfimico PululuAM(PT),F(PTC)2582
9
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2478
44
João Moutinho
Spezia Calcio
HV,DM,TV(T)2780
3
Dusan StojinovicDusan StojinovicHV(C)2478
33
Bartlomiej ŻynelBartlomiej ŻynelGK2665
39
Aurélien NguiambaAurélien NguiambaDM,TV(C)2677
Mikolaj WasilewskiMikolaj WasilewskiAM(PT),F(PTC)2368
72
Mateusz SkrzypczakMateusz SkrzypczakHV(C)2481
21
Darko Churlinov
Burnley
AM(PTC),F(PT)2480
15
Norbert WojtuszekNorbert WojtuszekHV,DM(P),TV,AM(PC)2375
31
Leon FlachLeon FlachHV(T),DM,TV(TC)2383
Szymon PankiewiczSzymon PankiewiczHV,DM(PT)2370
82
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM(P),TV(PC)2580
20
Miki VillarMiki VillarAM(PT),F(PTC)2878
50
Slawomir AbramowiczSlawomir AbramowiczGK2076
Presley PululuPresley PululuTV,AM(PT)2267
22
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
Dimitrios RetsosDimitrios RetsosHV(C)2063
51
Alan RybakAlan RybakAM,F(C)1870
25
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1865
Michal SurzynMichal SurzynAM(PTC)2170
5
Cezary PolakCezary PolakHV,DM,TV,AM(T)2165
Oskar PietuszewskiOskar PietuszewskiF(C)1665
71
Szymon StypulkowskiSzymon StypulkowskiDM,TV(C)1865