?
Mégan LAURENT

Full Name: Mégan Laurent

Tên áo: LAURENT

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Mar 24, 1992)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024Francs Borains73
May 1, 2024Francs Borains73
Apr 25, 2024Francs Borains78
Jun 12, 2022Francs Borains78
Oct 4, 2020Jeunesse Esch78

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3380
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3278
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2474
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2670
8
Mateo ItrakMateo ItrakTV(C)2474
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)2976
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2268
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2170
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2168
20
Patryk WalickiPatryk WalickiTV(C)2167
Xavier GiesXavier GiesGK2776
55
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2271
Mondy Prunier
Sporting Charleroi
F(C)2477
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2373
17
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2268
15
Matthew HealyMatthew HealyDM,TV(C)2276
Andrea DacourtAndrea DacourtTV,AM(C)1970
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2673
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2065
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2170